regret la gi

Các cụm từ cố định và thành ngữ với “Regret” trong tiếng Anh

Trong thực tế, “regret” còn xuất hiện trong nhiều cụm từ cố định và thành ngữ mang tính biểu cảm cao. Việc nắm vững những cách kết hợp này sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh tự nhiên và linh hoạt hơn.

 

1. No regrets

Cụm từ này dùng để khẳng định rằng người nói không hối tiếc gì về những quyết định hoặc hành động trong quá khứ.

Ví dụ:

  1. I chose to travel the world instead of going to college, and I have no regrets.

2. Express regret

Dùng trong văn viết hoặc giao tiếp lịch sự để nói rằng ai đó bày tỏ sự hối tiếc.

Ví dụ:

  1. The company expressed regret over the incident.

  2. I want to express my regret for what happened last night.

3. Deep/strong regret

Dùng để tăng cường mức độ cảm xúc, ám chỉ sự hối tiếc sâu sắc.

Ví dụ:

  1. He felt deep regret after the argument.

  2. With strong regret, she declined the invitation.

4. Much to someone’s regret

Thể hiện rằng một điều gì đó là điều rất đáng tiếc đối với ai đó.

Ví dụ:

  1. Much to my regret, I had to cancel the trip.

  2. Much to their regret, they arrived too late for the concert.

5. To one’s regret

Mang nghĩa tương tự, thường đi kèm với cụm “to my/his/her regret”.

Ví dụ:

  1. To my regret, I lost touch with many old friends.

Link sản phẩm: https://tienganhgiaotiepvn.net/regret-la-gi/

Hoặc: https://x.com/tienganhgt/status/1943201931096387628

Để biết thêm thông tin chi tiết về cập nhật hằng ngày vui lòng truy cập chúng tôi qua trang web:

Website: https://tienganhgiaotiepvn.net/

Hotline: 032 787 3354

Email: tienganhgiaotiepvn@gmail.com

Địa chỉ: Số 23, Đường Pasteur, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam

List link share:

Write a comment ...

Write a comment ...